Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 2
Bộ: lì 力 (+0 nét)
Unicode: U+F98A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 2
Bộ: lì 力 (+0 nét)
Unicode: U+F98A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 역
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh mã - 病馬 (Đỗ Phủ)
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏 (Cao Bá Quát)
• Hùng Vương - 雄王 (Trần Bích San)
• Kỷ Mùi cửu nhật đối cúc đại tuý hí tác kỳ 4 - 己未九日對菊大醉戲作其四 (Viên Khải)
• Ngẫu thư - 偶書 (Trịnh Cốc)
• Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行 (Đỗ Phủ)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Thái tang - 采桑 (Lưu Hy Di)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏 (Cao Bá Quát)
• Hùng Vương - 雄王 (Trần Bích San)
• Kỷ Mùi cửu nhật đối cúc đại tuý hí tác kỳ 4 - 己未九日對菊大醉戲作其四 (Viên Khải)
• Ngẫu thư - 偶書 (Trịnh Cốc)
• Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行 (Đỗ Phủ)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Thái tang - 采桑 (Lưu Hy Di)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
Bình luận 0