Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Unicode: U+F98B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Unicode: U+F98B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 역
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 2 - 戲作俳諧體遣悶其二 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Thượng Quan Vĩ Trường “Vu thành vãn diểu” - 和上官偉長蕪城晚眺 (Nghiêm Vũ)
• Hoạ Vi xá nhân tảo triều - 和韋舍人早朝 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Kỷ Dậu xuân chính tức sự - 己酉春正即事 (Phan Huy Ích)
• Nhật xuất nhập hành - 日出入行 (Lý Bạch)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Lý Cảnh Sơn)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Trương Trọng Tố)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 02 - 送春十絕其二 (Phan Huy Ích)
• Triều hội - 朝會 (Lê Tắc)
• Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 3 - 出妓金陵子呈盧六其三 (Lý Bạch)
• Hoạ Thượng Quan Vĩ Trường “Vu thành vãn diểu” - 和上官偉長蕪城晚眺 (Nghiêm Vũ)
• Hoạ Vi xá nhân tảo triều - 和韋舍人早朝 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Kỷ Dậu xuân chính tức sự - 己酉春正即事 (Phan Huy Ích)
• Nhật xuất nhập hành - 日出入行 (Lý Bạch)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Lý Cảnh Sơn)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Trương Trọng Tố)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 02 - 送春十絕其二 (Phan Huy Ích)
• Triều hội - 朝會 (Lê Tắc)
• Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 3 - 出妓金陵子呈盧六其三 (Lý Bạch)
Bình luận 0