Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Unicode: U+F98F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Unicode: U+F98F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 08 - 禱白馬祠回後感作其八 (Đoàn Thị Điểm)
• Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Hữu cảm - 有感 (Ngô Thế Lân)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lý Thanh Chiếu)
• Mạn hứng - 漫興 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” thi - 奉和御製思家將士詩 (Thân Nhân Trung)
• Tặng biệt Văn Viết Tường cố nhân - 贈別文曰詳故人 (Tương An quận vương)
• Thái tang - 采桑 (Lưu Hy Di)
• Tống Tiết tú tài nam du - 送薛秀才南遊 (Hứa Hồn)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
• Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Hữu cảm - 有感 (Ngô Thế Lân)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lý Thanh Chiếu)
• Mạn hứng - 漫興 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” thi - 奉和御製思家將士詩 (Thân Nhân Trung)
• Tặng biệt Văn Viết Tường cố nhân - 贈別文曰詳故人 (Tương An quận vương)
• Thái tang - 采桑 (Lưu Hy Di)
• Tống Tiết tú tài nam du - 送薛秀才南遊 (Hứa Hồn)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0