Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+19 nét)
Unicode: U+F990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+19 nét)
Unicode: U+F990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Cảm hạc - 感鶴 (Bạch Cư Dị)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 33 - Tống thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十三-送秋其四 (Phan Huy Ích)
• Dạ quy - 夜歸 (Chu Đoan Thần)
• Đả hổ nhi hành - 打虎兒行 (Mao Kỳ Linh)
• Nguyên nhật - 元日 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tản sầu kỳ 2 - 散愁其二 (Đỗ Phủ)
• Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 2 - 贈義川公其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống Đàm hiệu uý quy Quế Dương - 送譚校尉歸桂陽 (Thái Thuận)
• Tùng quốc công Đồng Vân quán đề bích ứng giáo - 從國公彤雲舘題壁應教 (Trần Đình Túc)
• Cảm hạc - 感鶴 (Bạch Cư Dị)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 33 - Tống thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十三-送秋其四 (Phan Huy Ích)
• Dạ quy - 夜歸 (Chu Đoan Thần)
• Đả hổ nhi hành - 打虎兒行 (Mao Kỳ Linh)
• Nguyên nhật - 元日 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tản sầu kỳ 2 - 散愁其二 (Đỗ Phủ)
• Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 2 - 贈義川公其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống Đàm hiệu uý quy Quế Dương - 送譚校尉歸桂陽 (Thái Thuận)
• Tùng quốc công Đồng Vân quán đề bích ứng giáo - 從國公彤雲舘題壁應教 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0