Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Unicode: U+F991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Unicode: U+F991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Biên tướng - 邊將 (Tần Thao Ngọc)
• Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二 (Án Kỷ Đạo)
• Nguyệt huyền y - 月弦依 (Thái Thuận)
• Quá Vạn Kiếp - 過萬劫 (Huyền Quang thiền sư)
• Thái tang tử - 採桑子 (Tô Thức)
• Thượng nguyên - 上元 (Tăng Củng)
• Trùng tống - 重送 (Đỗ Mục)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵 (Lý Thanh Chiếu)
• Xuân dạ mộng dữ du - 春夜夢與斿 (Hồ Đắc Hạp)
• Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二 (Án Kỷ Đạo)
• Nguyệt huyền y - 月弦依 (Thái Thuận)
• Quá Vạn Kiếp - 過萬劫 (Huyền Quang thiền sư)
• Thái tang tử - 採桑子 (Tô Thức)
• Thượng nguyên - 上元 (Tăng Củng)
• Trùng tống - 重送 (Đỗ Mục)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵 (Lý Thanh Chiếu)
• Xuân dạ mộng dữ du - 春夜夢與斿 (Hồ Đắc Hạp)
Bình luận 0