Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Du Tây Hồ hành - 遊西湖行 (Tương An quận vương)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Giang trung dạ cảnh - 江中夜景 (Phạm Tông Ngộ)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Tập Mỹ “Quán Oa cung hoài cổ” kỳ 4 - 和襲美館娃宮懷古其四 (Lục Quy Mông)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Kim Lăng thành tây lâu nguyệt hạ ngâm - 金陵城西樓月下吟 (Lý Bạch)
• Tiền đường ngoạn nguyệt - 前堂玩月 (Vũ Tông Phan)
• Vãn Thánh Tông Thuần hoàng đế - 輓聖宗純皇帝 (Bùi Phổ)
• Du Tây Hồ hành - 遊西湖行 (Tương An quận vương)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Giang trung dạ cảnh - 江中夜景 (Phạm Tông Ngộ)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Tập Mỹ “Quán Oa cung hoài cổ” kỳ 4 - 和襲美館娃宮懷古其四 (Lục Quy Mông)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Kim Lăng thành tây lâu nguyệt hạ ngâm - 金陵城西樓月下吟 (Lý Bạch)
• Tiền đường ngoạn nguyệt - 前堂玩月 (Vũ Tông Phan)
• Vãn Thánh Tông Thuần hoàng đế - 輓聖宗純皇帝 (Bùi Phổ)
Bình luận 0