Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Unicode: U+F998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Unicode: U+F998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Du Trấn Bắc tự - 遊鎮北寺 (Vũ Quang)
• Đề Đạm Thuỷ tự - 題潢水寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Khúc giang - 曲江 (Lý Thương Ẩn)
• Kinh Dượng Đế hành cung - 經煬帝行宮 (Lưu Thương)
• Kinh đô kỳ 1 - 京都其一 (Nguyễn Văn Giao)
• Lạc Trung kỳ 1 - 洛中其一 (Đỗ Mục)
• Tiệp dư oán - 婕妤怨 (Ông Thụ)
• Trúc Bạch tiền lô - 竹白錢爐 (Khuyết danh Việt Nam)
• Văn Thánh miếu - 文聖廟 (Bùi Cơ Túc)
• Du Trấn Bắc tự - 遊鎮北寺 (Vũ Quang)
• Đề Đạm Thuỷ tự - 題潢水寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Khúc giang - 曲江 (Lý Thương Ẩn)
• Kinh Dượng Đế hành cung - 經煬帝行宮 (Lưu Thương)
• Kinh đô kỳ 1 - 京都其一 (Nguyễn Văn Giao)
• Lạc Trung kỳ 1 - 洛中其一 (Đỗ Mục)
• Tiệp dư oán - 婕妤怨 (Ông Thụ)
• Trúc Bạch tiền lô - 竹白錢爐 (Khuyết danh Việt Nam)
• Văn Thánh miếu - 文聖廟 (Bùi Cơ Túc)
Bình luận 0