Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Unicode: U+F999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Unicode: U+F999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ kiếm thiên - 古劍篇 (Quách Chấn)
• Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 6 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其六 (Hồ Xuân Hương)
• Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四 (Âu Dương Tu)
• Khán thái liên - 看採蓮 (Bạch Cư Dị)
• Ký nhân - 寄人 (Lý Quần Ngọc)
• Lâm tịch kệ - 臨寂偈 (Nhược Ngu thiền sư)
• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)
• Quá Tô Châu kỳ 1 - 過蘇州其一 (Cù Hữu)
• Tạp hứng - 雜興 (Cao Bá Quát)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 6 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其六 (Hồ Xuân Hương)
• Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四 (Âu Dương Tu)
• Khán thái liên - 看採蓮 (Bạch Cư Dị)
• Ký nhân - 寄人 (Lý Quần Ngọc)
• Lâm tịch kệ - 臨寂偈 (Nhược Ngu thiền sư)
• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)
• Quá Tô Châu kỳ 1 - 過蘇州其一 (Cù Hữu)
• Tạp hứng - 雜興 (Cao Bá Quát)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
Bình luận 0