Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Unicode: U+F99B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Unicode: U+F99B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáp hoạ Thiếu Chi “Tân nguyệt hý tác ký nữ y” - 答和少芝新月戲作寄女醫 (Nữ y Quít)
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Giản Kính Khê Phạm Tông Mại - 簡鏡溪范宗邁 (Nguyễn Tử Thành)
• Phụng hoạ ngự chế “Thiên Vực giang hiểu phát” - 奉和御製天域江曉發 (Phạm Đạo Phú)
• Thạch Bi sơn ngẫu thành - 石碑山偶成 (Nguyễn Trường Tộ)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Thu phụng đặc chuẩn tái nhập thiêm sai tri hình phiên, bái mệnh cung kỷ - 秋奉特准再入添差知刑番拜命恭紀 (Phan Huy Ích)
• Thuật hoài trình tri kỷ - 述懷呈知己 (Trần Đình Túc)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Tự miễn - 自勉 (Hồ Chí Minh)
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Giản Kính Khê Phạm Tông Mại - 簡鏡溪范宗邁 (Nguyễn Tử Thành)
• Phụng hoạ ngự chế “Thiên Vực giang hiểu phát” - 奉和御製天域江曉發 (Phạm Đạo Phú)
• Thạch Bi sơn ngẫu thành - 石碑山偶成 (Nguyễn Trường Tộ)
• Thị biểu đệ - 示表弟 (Phan Ngọc Hoàn)
• Thu phụng đặc chuẩn tái nhập thiêm sai tri hình phiên, bái mệnh cung kỷ - 秋奉特准再入添差知刑番拜命恭紀 (Phan Huy Ích)
• Thuật hoài trình tri kỷ - 述懷呈知己 (Trần Đình Túc)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Tự miễn - 自勉 (Hồ Chí Minh)
Bình luận 0