Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Unicode: U+F99C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Unicode: U+F99C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Lê Lương Thận)
• Đỗ Vị trạch thủ tuế - 杜位宅守歲 (Đỗ Phủ)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更 (Khuyết danh Việt Nam)
• Mộ chí Động Hải dạ độ - 暮至洞海夜渡 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nguyên Phố đệ tứ thập nhất sơ độ - 沅圃弟四十一初度 (Tăng Quốc Phiên)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 1 - 過帝殿感作其一 (Phan Huy Thực)
• Thị tòng du túc ôn tuyền cung tác - 侍從遊宿溫泉宮作 (Lý Bạch)
• Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三 (Tô Triệt)
• Đỗ Vị trạch thủ tuế - 杜位宅守歲 (Đỗ Phủ)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更 (Khuyết danh Việt Nam)
• Mộ chí Động Hải dạ độ - 暮至洞海夜渡 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nguyên Phố đệ tứ thập nhất sơ độ - 沅圃弟四十一初度 (Tăng Quốc Phiên)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 1 - 過帝殿感作其一 (Phan Huy Thực)
• Thị tòng du túc ôn tuyền cung tác - 侍從遊宿溫泉宮作 (Lý Bạch)
• Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三 (Tô Triệt)
Bình luận 0