Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét)
Unicode: U+F99D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét)
Unicode: U+F99D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất tri thuỳ thị Trích Tiên tài - 不知誰是摘仙才 (Cao Bá Quát)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Trương Nguyên Cán)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 3 - 戲為六絕句其三 (Đỗ Phủ)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 3 - 懷凈土詩其三 (Liên Ẩn)
• Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行 (Tào Phi)
• Quốc sự gia tình giao cảm tác - 國事家情交感作 (Phan Huy Ích)
• Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六 (Cao Bá Quát)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tự tự thi chuyết (Dụng “Học đường” vận) - 自敘詩拙(用學堂韻) (Hoàng Nguyễn Thự)
• U cư - 幽居 (Vi Ứng Vật)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Trương Nguyên Cán)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 3 - 戲為六絕句其三 (Đỗ Phủ)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 3 - 懷凈土詩其三 (Liên Ẩn)
• Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行 (Tào Phi)
• Quốc sự gia tình giao cảm tác - 國事家情交感作 (Phan Huy Ích)
• Tạp thi kỳ 6 - 雜詩其六 (Cao Bá Quát)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tự tự thi chuyết (Dụng “Học đường” vận) - 自敘詩拙(用學堂韻) (Hoàng Nguyễn Thự)
• U cư - 幽居 (Vi Ứng Vật)
Bình luận 0