Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, yè ㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Unicode: U+F99E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Unicode: U+F99E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Ma thị - 別麻氏 (Triệu Hỗ)
• Dương Quan dẫn - 陽關引 (Khấu Chuẩn)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Quan kỳ vũ - 觀祈雨 (Lý Ước)
• Thạch châu mạn - Kỷ Dậu thu Ngô Hưng chu trung tác - 石州慢-己酉秋吳興舟中作 (Trương Nguyên Cán)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Trùng phùng - 重逢 (Lê Thế Vinh)
• Tự quân chi xuất hĩ - 自君之出矣 (Ung Dụ Chi)
• Văn thiền ký Giả Đảo - 聞蟬寄賈島 (Diêu Hợp)
• Dương Quan dẫn - 陽關引 (Khấu Chuẩn)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Quan kỳ vũ - 觀祈雨 (Lý Ước)
• Thạch châu mạn - Kỷ Dậu thu Ngô Hưng chu trung tác - 石州慢-己酉秋吳興舟中作 (Trương Nguyên Cán)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Trùng phùng - 重逢 (Lê Thế Vinh)
• Tự quân chi xuất hĩ - 自君之出矣 (Ung Dụ Chi)
• Văn thiền ký Giả Đảo - 聞蟬寄賈島 (Diêu Hợp)
Bình luận 0