Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liě ㄌㄧㄝˇ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Unicode: U+F9A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Unicode: U+F9A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch ty hành - 白絲行 (Đỗ Phủ)
• Cù Đường hoài cổ - 瞿唐懷古 (Đỗ Phủ)
• Hà - 霞 (Vương Chu)
• Hí tặng hữu kỳ 1 - 戲贈友其一 (Đỗ Phủ)
• Hí Vi Yển vi song tùng đồ ca - 戲韋偃為雙松圖歌 (Đỗ Phủ)
• Pháo đài - 炮臺 (Nguyễn Du)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trần Vũ)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
• Cù Đường hoài cổ - 瞿唐懷古 (Đỗ Phủ)
• Hà - 霞 (Vương Chu)
• Hí tặng hữu kỳ 1 - 戲贈友其一 (Đỗ Phủ)
• Hí Vi Yển vi song tùng đồ ca - 戲韋偃為雙松圖歌 (Đỗ Phủ)
• Pháo đài - 炮臺 (Nguyễn Du)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trần Vũ)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
Bình luận 0