Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liě ㄌㄧㄝˇ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Unicode: U+F9A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Unicode: U+F9A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 열
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Hậu khổ hàn hành kỳ 1 - 後苦寒行其一 (Đỗ Phủ)
• Huyền Đô đàn ca ký Nguyên dật nhân - 玄都壇歌寄元逸人 (Đỗ Phủ)
• Khách du - 客遊 (Lý Hạ)
• Kỷ Sửu thướng thư bất đạt xuất đô - 己丑上書不達出都 (Khang Hữu Vi)
• Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺 (Đỗ Phủ)
• Tần Bưu đạo trung tức mục - 秦郵道中即目 (Tra Thận Hành)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Tín hành viễn tu thuỷ đồng - 信行遠修水筒 (Đỗ Phủ)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Hậu khổ hàn hành kỳ 1 - 後苦寒行其一 (Đỗ Phủ)
• Huyền Đô đàn ca ký Nguyên dật nhân - 玄都壇歌寄元逸人 (Đỗ Phủ)
• Khách du - 客遊 (Lý Hạ)
• Kỷ Sửu thướng thư bất đạt xuất đô - 己丑上書不達出都 (Khang Hữu Vi)
• Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺 (Đỗ Phủ)
• Tần Bưu đạo trung tức mục - 秦郵道中即目 (Tra Thận Hành)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Tín hành viễn tu thuỷ đồng - 信行遠修水筒 (Đỗ Phủ)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0