Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, niē ㄋㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Unicode: U+F9A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0