Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, niē ㄋㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Unicode: U+F9A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Unicode: U+F9A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 염
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích ngọc tiêu kỳ 08 - 碧玉簫其八 (Quan Hán Khanh)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Tần Quán)
• Nhất thế ca - 一世歌 (Đường Dần)
• Tân xuân khai bút - 新春開筆 (Phạm Phú Thứ)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Tần Quán)
• Nhất thế ca - 一世歌 (Đường Dần)
• Tân xuân khai bút - 新春開筆 (Phạm Phú Thứ)
Bình luận 0