Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zhú 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 염
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Tây Hồ hành - 遊西湖行 (Tương An quận vương)
• Đề lạc hà cô vụ đồ - 題落霞孤鶩圖 (Đường Dần)
• Điểm giáng thần - Phú đăng lâu - 點絳唇-賦登樓 (Vương Chước)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Triệu Lệnh Trĩ)
• Hoán khê sa - Phiếm chu hoàn Dư Anh quán - 浣溪沙-泛舟還餘英館 (Mao Bàng)
• Minh Nguyệt lâu - 明月樓 (Dương Hán Công)
• Ngẫu đề - 偶題 (Nguyễn Du)
• Nghiêm Trịnh công giai hạ tân tùng, đắc triêm tự - 嚴鄭公階下新松,得霑字 (Đỗ Phủ)
• Tảo khởi - 早起 (Lý Thương Ẩn)
• Ứng chế đề Đằng Vương các - 應制題滕王閣 (Vũ Huy Tấn)
• Đề lạc hà cô vụ đồ - 題落霞孤鶩圖 (Đường Dần)
• Điểm giáng thần - Phú đăng lâu - 點絳唇-賦登樓 (Vương Chước)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Triệu Lệnh Trĩ)
• Hoán khê sa - Phiếm chu hoàn Dư Anh quán - 浣溪沙-泛舟還餘英館 (Mao Bàng)
• Minh Nguyệt lâu - 明月樓 (Dương Hán Công)
• Ngẫu đề - 偶題 (Nguyễn Du)
• Nghiêm Trịnh công giai hạ tân tùng, đắc triêm tự - 嚴鄭公階下新松,得霑字 (Đỗ Phủ)
• Tảo khởi - 早起 (Lý Thương Ẩn)
• Ứng chế đề Đằng Vương các - 應制題滕王閣 (Vũ Huy Tấn)
Bình luận 0