Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: quǎn 犬 (+15 nét)
Unicode: U+F9A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: quǎn 犬 (+15 nét)
Unicode: U+F9A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 엽
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung từ kỳ 3 - 宮詞其三 (Cố Huống)
• Đăng Hạ Châu thành lâu - 登夏州城樓 (La Ẩn)
• Giá phát Thượng Kinh - 駕發上京 (Mã Tổ Thường)
• Hổ Nha hành - 虎牙行 (Đỗ Phủ)
• Phạt đàn 1 - 伐檀 1 (Khổng Tử)
• Phạt đàn 3 - 伐檀 3 (Khổng Tử)
• Tái hạ khúc (Phiên châu bộ lạc năng kết thúc) - 塞下曲(蕃州部落能結束) (Lý Ích)
• Tống bảo thần Cữu thị chi nhậm Lâm Thao - 送寶臣舅氏之任臨洮 (Lương Thanh Tiêu)
• Triệu tướng quân ca - 趙將軍歌 (Sầm Tham)
• Yến Tử lâu - 燕子樓 (Uông Nguyên Lượng)
• Đăng Hạ Châu thành lâu - 登夏州城樓 (La Ẩn)
• Giá phát Thượng Kinh - 駕發上京 (Mã Tổ Thường)
• Hổ Nha hành - 虎牙行 (Đỗ Phủ)
• Phạt đàn 1 - 伐檀 1 (Khổng Tử)
• Phạt đàn 3 - 伐檀 3 (Khổng Tử)
• Tái hạ khúc (Phiên châu bộ lạc năng kết thúc) - 塞下曲(蕃州部落能結束) (Lý Ích)
• Tống bảo thần Cữu thị chi nhậm Lâm Thao - 送寶臣舅氏之任臨洮 (Lương Thanh Tiêu)
• Triệu tướng quân ca - 趙將軍歌 (Sầm Tham)
• Yến Tử lâu - 燕子樓 (Uông Nguyên Lượng)
Bình luận 0