Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Unicode: U+F9A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: rén 人 (+3 nét)
Unicode: U+F9A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hoàng ngự sử Mai Tuyết hiên - 題黃御史梅雪軒 (Nguyễn Trãi)
• Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二 (Lý Bạch)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Lãng đào sa kỳ 9 - 浪淘沙其九 (Lưu Vũ Tích)
• Mạch khô điểu - 麥枯鳥 (Đàm Nguyên Xuân)
• Phật pháp kỳ 2 - 佛法其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Tào Thực)
• Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷 (Kim Tông)
• Tống Đông Lai Vương học sĩ Vô Cạnh - 送東萊王學士無競 (Trần Tử Ngang)
• Vi nông - 為農 (Đỗ Phủ)
• Đồng Vương Xương Linh tống tộc đệ Tương quy Quế Dương (Đồng Vương Xương Linh, Thôi Quốc Phụ tống Lý Chu quy Sâm Châu) kỳ 2 - 同王昌齡送族弟襄歸桂陽(同王昌齡崔國輔送李舟歸郴州)其二 (Lý Bạch)
• Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄 (Đỗ Phủ)
• Lãng đào sa kỳ 9 - 浪淘沙其九 (Lưu Vũ Tích)
• Mạch khô điểu - 麥枯鳥 (Đàm Nguyên Xuân)
• Phật pháp kỳ 2 - 佛法其二 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Tào Thực)
• Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷 (Kim Tông)
• Tống Đông Lai Vương học sĩ Vô Cạnh - 送東萊王學士無競 (Trần Tử Ngang)
• Vi nông - 為農 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0