Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: wéi 囗 (+5 nét)
Unicode: U+F9A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: wéi 囗 (+5 nét)
Unicode: U+F9A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đối tửu ca - 對酒歌 (Tào Tháo)
• Ký Nê Lỗ - 寄尼魯 (Hồ Chí Minh)
• Ngộ đại hàn, vị tả hữu bách quan - 遇大寒,謂左右百官 (Lý Thánh Tông)
• Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月 (Viên Sùng Hoán)
• Ký Nê Lỗ - 寄尼魯 (Hồ Chí Minh)
• Ngộ đại hàn, vị tả hữu bách quan - 遇大寒,謂左右百官 (Lý Thánh Tông)
• Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月 (Viên Sùng Hoán)
Bình luận 0