Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lián ㄌㄧㄢˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yǔ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Phù Phong chủ nhân đáp - 代扶風主人答 (Vương Xương Linh)
• Đề Tào Tháo chi mộ - 題曹操之墓 (Bùi Văn Dị)
• Giai nhân - 佳人 (Đỗ Phủ)
• Lục tiêu 4 - 蓼蕭 4 (Khổng Tử)
• Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁 (Hồng Lượng Cát)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 1 - 月下獨酌其一 (Lý Bạch)
• Nguyệt hoa thanh - Lê hoa - 月華清-梨花 (Chu Thục Chân)
• Quy tỉnh - 歸省 (Lê Trinh)
• Vọng nguyệt - 望月 (Lưu Giá)
• Xích Cốc - 赤谷 (Đỗ Phủ)
• Đề Tào Tháo chi mộ - 題曹操之墓 (Bùi Văn Dị)
• Giai nhân - 佳人 (Đỗ Phủ)
• Lục tiêu 4 - 蓼蕭 4 (Khổng Tử)
• Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁 (Hồng Lượng Cát)
• Nguyệt hạ độc chước kỳ 1 - 月下獨酌其一 (Lý Bạch)
• Nguyệt hoa thanh - Lê hoa - 月華清-梨花 (Chu Thục Chân)
• Quy tỉnh - 歸省 (Lê Trinh)
• Vọng nguyệt - 望月 (Lưu Giá)
• Xích Cốc - 赤谷 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0