Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Unicode: U+F9B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Unicode: U+F9B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 예
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Xuyên Lê ông kiến hoạ dư thi, nhân ký bách nhãn lê, phụng thứ lai vận - 寶川黎翁見和余詩,因寄百眼梨,奉次來韻 (Cao Bá Quát)
• Canh thí cục chư sinh xướng thù giai vận - 賡試局諸生唱酬佳韻 (Trần Nguyên Đán)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Cung từ kỳ 2 - 宮詞其二 (Đỗ Mục)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lục Châu - 綠珠 (Tào Tuyết Cần)
• Ngũ ngôn ngũ bách thiên - 五言五百篇 (Hàn Sơn)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Vương Cốc phong - 王谷峰 (Trương Minh Lượng)
• Canh thí cục chư sinh xướng thù giai vận - 賡試局諸生唱酬佳韻 (Trần Nguyên Đán)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Cung từ kỳ 2 - 宮詞其二 (Đỗ Mục)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lục Châu - 綠珠 (Tào Tuyết Cần)
• Ngũ ngôn ngũ bách thiên - 五言五百篇 (Hàn Sơn)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Vương Cốc phong - 王谷峰 (Trương Minh Lượng)
Bình luận 0