Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yǒu 酉 (+13 nét)
Unicode: U+F9B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yǒu 酉 (+13 nét)
Unicode: U+F9B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 예
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 1 - 與逸士范時透聯韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Hoạ Loan Giang hiệp tá Đỗ Phú Túc tướng công đề tặng nguyên vận - 和灣江協佐杜富肅相公題贈原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Kiều dữ Kim Trọng nhị nhân thệ từ - 翹與金重二人誓詞 (Thanh Tâm tài nhân)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Vịnh hoài thi (tứ ngôn) kỳ 02 - 詠懷詩(四言)其二 (Nguyễn Tịch)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Hoạ Loan Giang hiệp tá Đỗ Phú Túc tướng công đề tặng nguyên vận - 和灣江協佐杜富肅相公題贈原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Kiều dữ Kim Trọng nhị nhân thệ từ - 翹與金重二人誓詞 (Thanh Tâm tài nhân)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Vịnh hoài thi (tứ ngôn) kỳ 02 - 詠懷詩(四言)其二 (Nguyễn Tịch)
Bình luận 0