Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ě , è , wū ㄨ, wù ㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Unicode: U+F9B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Unicode: U+F9B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 오
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu kỳ 11 - 飲酒其十一 (Đào Tiềm)
• Dạ trú Gia Định - 夜住嘉定 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Hạ nhật văn cô ác thanh - 夏日聞姑惡聲 (Nguyễn Khuyến)
• Hồ già thập bát phách - đệ 01 phách - 胡笳十八拍-第一拍 (Thái Diễm)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論 (Viên Thông thiền sư)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Tứ thập tự thọ - 四十自壽 (Đường Dần)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
• Dạ trú Gia Định - 夜住嘉定 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Hạ nhật văn cô ác thanh - 夏日聞姑惡聲 (Nguyễn Khuyến)
• Hồ già thập bát phách - đệ 01 phách - 胡笳十八拍-第一拍 (Thái Diễm)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論 (Viên Thông thiền sư)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Tứ thập tự thọ - 四十自壽 (Đường Dần)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
Bình luận 0