Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ě , è , wū ㄨ, wù ㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Unicode: U+F9B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Unicode: U+F9B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 오
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Đề Thanh Nê thị Tiêu tự bích - 題青泥市蕭寺壁 (Nhạc Phi)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Ký Phổ Tuệ tôn giả kỳ 1 - 寄普慧尊者其一 (Trần Anh Tông)
• Mục đồng - 牧童 (Lưu Giá)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Sinh tra tử - 生查子 (Chu Thục Chân)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序 (Trần Khánh Dư)
• Vương Chiêu Quân - 王昭君 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Đề Thanh Nê thị Tiêu tự bích - 題青泥市蕭寺壁 (Nhạc Phi)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Ký Phổ Tuệ tôn giả kỳ 1 - 寄普慧尊者其一 (Trần Anh Tông)
• Mục đồng - 牧童 (Lưu Giá)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Sinh tra tử - 生查子 (Chu Thục Chân)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序 (Trần Khánh Dư)
• Vương Chiêu Quân - 王昭君 (Hạo Nhiên thiền sư)
Bình luận 0