Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dōu 斗 (+6 nét), mǐ 米 (+4 nét)
Unicode: U+F9BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: dōu 斗 (+6 nét), mǐ 米 (+4 nét)
Unicode: U+F9BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 요
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Nhạc Dương thành hạ - 泊岳陽城下 (Đỗ Phủ)
• Báo tải hoạn não viêm hí tác - 報載患腦炎戲作 (Lỗ Tấn)
• Bất mị - 不寐 (Trần Đình Túc)
• Hạ Hồ Thành trúng trạng nguyên - 賀胡城中狀元 (Đỗ Tử Vi)
• Hành Dương dữ Mộng Đắc phân lộ tặng biệt - 衡陽與夢得分路贈別 (Liễu Tông Nguyên)
• Hí đề - 戲題 (Nguyễn Trãi)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Phú Gia cảm tác - 冨嘉感作 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Ức vương tôn - Bà Dương Bành thị tiểu lâu tác - 憶王孫-鄱陽彭氏小樓作 (Khương Quỳ)
• Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王 (Doãn Khuê)
• Báo tải hoạn não viêm hí tác - 報載患腦炎戲作 (Lỗ Tấn)
• Bất mị - 不寐 (Trần Đình Túc)
• Hạ Hồ Thành trúng trạng nguyên - 賀胡城中狀元 (Đỗ Tử Vi)
• Hành Dương dữ Mộng Đắc phân lộ tặng biệt - 衡陽與夢得分路贈別 (Liễu Tông Nguyên)
• Hí đề - 戲題 (Nguyễn Trãi)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Phú Gia cảm tác - 冨嘉感作 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Ức vương tôn - Bà Dương Bành thị tiểu lâu tác - 憶王孫-鄱陽彭氏小樓作 (Khương Quỳ)
• Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王 (Doãn Khuê)
Bình luận 0