Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liáo ㄌㄧㄠˊ,
liào ㄌㄧㄠˋTổng nét: 10
Bộ:
dōu 斗 (+6 nét),
mǐ 米 (+4 nét)
Unicode:
U+F9BEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1