Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lè ㄌㄜˋ, liáo ㄌㄧㄠˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Unicode: U+F9BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Unicode: U+F9BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 요
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四 (Tô Vũ)
• Bố Vệ kiều hoài cổ - 布衛橋懷古 (Nguyễn Khuyến)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓 (Phan Huy Thực)
• Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Khúc giang ức Nguyên Cửu - 曲江憶元九 (Bạch Cư Dị)
• Kỷ Hợi tuế (Hy Tông Quảng Minh nguyên niên) kỳ 1 - 己亥歲(僖宗廣明元年)其一 (Tào Tùng)
• Liệp - 獵 (Nguyễn Du)
• Nam sơn hữu đài 1 - 南山有臺 1 (Khổng Tử)
• Phóng cuồng ngâm - 放狂吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Bố Vệ kiều hoài cổ - 布衛橋懷古 (Nguyễn Khuyến)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓 (Phan Huy Thực)
• Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Khúc giang ức Nguyên Cửu - 曲江憶元九 (Bạch Cư Dị)
• Kỷ Hợi tuế (Hy Tông Quảng Minh nguyên niên) kỳ 1 - 己亥歲(僖宗廣明元年)其一 (Tào Tùng)
• Liệp - 獵 (Nguyễn Du)
• Nam sơn hữu đài 1 - 南山有臺 1 (Khổng Tử)
• Phóng cuồng ngâm - 放狂吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0