Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chuò 辵 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 요
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh phụ oán - 征婦怨 (Trương Tịch)
• Đề Lý bát đế tự - 題李八帝寺 (Phan Trọng Mưu)
• Nam viên kỳ 06 - 南園其六 (Lý Hạ)
• Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷 (Ngô Văn Anh)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Bảo Quân Huy)
• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Hàn Thượng Quế)
• Thập nguyệt nhị nhật sơ đáo Huệ Châu - 十月二日初到惠州 (Tô Thức)
• Thuỷ điệu từ kỳ 06 - 水調詞其六 (Trần Đào)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 09 - 永王東巡歌其九 (Lý Bạch)
• Xuất tái tác - 出塞作 (Vương Duy)
• Đề Lý bát đế tự - 題李八帝寺 (Phan Trọng Mưu)
• Nam viên kỳ 06 - 南園其六 (Lý Hạ)
• Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷 (Ngô Văn Anh)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Bảo Quân Huy)
• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Hàn Thượng Quế)
• Thập nguyệt nhị nhật sơ đáo Huệ Châu - 十月二日初到惠州 (Tô Thức)
• Thuỷ điệu từ kỳ 06 - 水調詞其六 (Trần Đào)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 09 - 永王東巡歌其九 (Lý Bạch)
• Xuất tái tác - 出塞作 (Vương Duy)
Bình luận 0