Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Unicode: U+F9C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Unicode: U+F9C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 원
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu - 飲酒 (Khương Đặc Lập)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Cổ diễm thi kỳ 2 - 古豔詩其二 (Nguyên Chẩn)
• Dạ trú Bà Đanh tự - 夜住婆丁寺 (Phan Tế)
• Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔 (Đỗ Phủ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Phúc Long xã nhị vị phúc thần miếu - 福隆社二位福神廟 (Bùi Thức)
• Trịnh phò mã trì đài hỉ ngộ Trịnh quảng văn đồng ẩm - 鄭駙馬池臺喜遇鄭廣文同飲 (Đỗ Phủ)
• Ức Thôi sinh - 憶崔生 (Hồng Tiêu)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Cổ diễm thi kỳ 2 - 古豔詩其二 (Nguyên Chẩn)
• Dạ trú Bà Đanh tự - 夜住婆丁寺 (Phan Tế)
• Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔 (Đỗ Phủ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Phúc Long xã nhị vị phúc thần miếu - 福隆社二位福神廟 (Bùi Thức)
• Trịnh phò mã trì đài hỉ ngộ Trịnh quảng văn đồng ẩm - 鄭駙馬池臺喜遇鄭廣文同飲 (Đỗ Phủ)
• Ức Thôi sinh - 憶崔生 (Hồng Tiêu)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0