Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Unicode: U+F9C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Unicode: U+F9C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Thìn niên Phu Châu ngộ hàn thực thành ngoại tuý ngâm kỳ 1 - 丙辰年鄜州遇寒食城外醉吟其一 (Vi Trang)
• Hà Bắc đạo trung - 河北道中 (Lê Quang Định)
• Hư hoa ngộ - 虛花悟 (Tào Tuyết Cần)
• Ký La Dương cố nhân - 寄羅揚故人 (Trương Kiều)
• Liễu chi từ - 柳枝詞 (Quách Dực)
• Lũng Đầu lưu thuỷ ca tam điệp - 隴頭流水歌三疊 (Trương Thì Triệt)
• Thiên Tân kiều - 天津橋 (Uông Nguyên Lượng)
• Tư gia khách - 思嘉歌 (Ngô Văn Anh)
• Ức Sơn Dương kỳ 1 - 憶山陽其一 (Triệu Hỗ)
• Xuân hứng - 春興 (Vũ Nguyên Hành)
• Hà Bắc đạo trung - 河北道中 (Lê Quang Định)
• Hư hoa ngộ - 虛花悟 (Tào Tuyết Cần)
• Ký La Dương cố nhân - 寄羅揚故人 (Trương Kiều)
• Liễu chi từ - 柳枝詞 (Quách Dực)
• Lũng Đầu lưu thuỷ ca tam điệp - 隴頭流水歌三疊 (Trương Thì Triệt)
• Thiên Tân kiều - 天津橋 (Uông Nguyên Lượng)
• Tư gia khách - 思嘉歌 (Ngô Văn Anh)
• Ức Sơn Dương kỳ 1 - 憶山陽其一 (Triệu Hỗ)
• Xuân hứng - 春興 (Vũ Nguyên Hành)
Bình luận 0