Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F9CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+F9CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Hiểu hành Ba Giáp - 曉行巴峽 (Vương Duy)
• Hoàn cựu cư - 還舊居 (Đào Tiềm)
• Kinh Dượng Đế hành cung - 經煬帝行宮 (Lưu Thương)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Nhĩ Hà tân thứ lưu nhị nhật dạ lâm khứ tống chư biệt giả - 耳河津次留二日夜臨去送諸別者 (Phan Thúc Trực)
• Phú đắc hồng mai hoa kỳ 3 - 賦得紅梅花其三 (Tào Tuyết Cần)
• Tam Lư đại phu từ kỳ 1 - 三閭大夫祠其一 (Phan Huy Thực)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Cao Bá Quát)
• Thanh Hoá phủ đạo trung - 清化府道中 (Trần Nguyên Đán)
• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)
• Hoàn cựu cư - 還舊居 (Đào Tiềm)
• Kinh Dượng Đế hành cung - 經煬帝行宮 (Lưu Thương)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Xà Tường)
• Nhĩ Hà tân thứ lưu nhị nhật dạ lâm khứ tống chư biệt giả - 耳河津次留二日夜臨去送諸別者 (Phan Thúc Trực)
• Phú đắc hồng mai hoa kỳ 3 - 賦得紅梅花其三 (Tào Tuyết Cần)
• Tam Lư đại phu từ kỳ 1 - 三閭大夫祠其一 (Phan Huy Thực)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Cao Bá Quát)
• Thanh Hoá phủ đạo trung - 清化府道中 (Trần Nguyên Đán)
• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)
Bình luận 0