Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Unicode: U+F9CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Unicode: U+F9CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Ngu mỹ nhân - Hữu Mỹ đường tặng Thuật Cổ - 虞美人-有美堂贈述古 (Tô Thức)
• Phong Lạc đình tiểu ẩm - 丰樂亭小飲 (Âu Dương Tu)
• Thái liên - 採蓮 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thái tang tử kỳ 3 - 採桑子其三 (Âu Dương Tu)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫) (Phạm Kỳ)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Ngu mỹ nhân - Hữu Mỹ đường tặng Thuật Cổ - 虞美人-有美堂贈述古 (Tô Thức)
• Phong Lạc đình tiểu ẩm - 丰樂亭小飲 (Âu Dương Tu)
• Thái liên - 採蓮 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thái tang tử kỳ 3 - 採桑子其三 (Âu Dương Tu)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Hạ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0