Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Unicode: U+F9D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yè 頁 (+10 nét)
Unicode: U+F9D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 유
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一 (Lý Thương Ẩn)
• Độc thán - 獨嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Đông thâm - 冬深 (Đỗ Phủ)
• Hoàng Châu - 黃州 (Lục Du)
• Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟 (Nguyễn Thông)
• Thù nhân vũ hậu ngoạn trúc - 酬人雨後玩竹 (Tiết Đào)
• Thứ Hạc Cao vận - 次鶴皋韻 (Trần Văn Gia)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vịnh thời sự - 詠時事 (Kỳ Đồng)
• Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一 (Lý Thương Ẩn)
• Độc thán - 獨嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Đông thâm - 冬深 (Đỗ Phủ)
• Hoàng Châu - 黃州 (Lục Du)
• Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟 (Nguyễn Thông)
• Thù nhân vũ hậu ngoạn trúc - 酬人雨後玩竹 (Tiết Đào)
• Thứ Hạc Cao vận - 次鶴皋韻 (Trần Văn Gia)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Vịnh thời sự - 詠時事 (Kỳ Đồng)
Bình luận 0