Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: tóu 亠 (+2 nét), bā 八 (+2 nét)
Unicode: U+F9D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: tóu 亠 (+2 nét), bā 八 (+2 nét)
Unicode: U+F9D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Đề phiến kỳ 01 - 題扇其一 (Lê Thánh Tông)
• Đề Tây Thái nhất cung bích - 題西太一宮壁 (Vương An Thạch)
• Giang thành tử - 江城子 (Âu Dương Quýnh)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌 (Lý Bạch)
• Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻 (Đỗ Phủ)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Tuý ca hành - Biệt tòng điệt Cần lạc đệ quy, cần nhất tác khuyến - 醉歌行-別從侄勤落第歸,勤一作勸 (Đỗ Phủ)
• Tự chí - 自誌 (Bồ Tùng Linh)
• Đề phiến kỳ 01 - 題扇其一 (Lê Thánh Tông)
• Đề Tây Thái nhất cung bích - 題西太一宮壁 (Vương An Thạch)
• Giang thành tử - 江城子 (Âu Dương Quýnh)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌 (Lý Bạch)
• Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻 (Đỗ Phủ)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Tuý ca hành - Biệt tòng điệt Cần lạc đệ quy, cần nhất tác khuyến - 醉歌行-別從侄勤落第歸,勤一作勸 (Đỗ Phủ)
• Tự chí - 自誌 (Bồ Tùng Linh)
Bình luận 0