Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 4
Bộ: tóu 亠 (+2 nét), bā 八 (+2 nét)
Unicode: U+F9D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: tóu 亠 (+2 nét), bā 八 (+2 nét)
Unicode: U+F9D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Đề Dương nham ma nhai kỳ 2 - 題陽巖摩崖其二 (Phan Đình Hoè)
• Điền gia - 田家 (Nhiếp Di Trung)
• Độ Hoa Phong - 渡華封 (Hồ Xuân Hương)
• Hận biệt - 恨別 (Đỗ Phủ)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Quá Thanh Hoá Thổ Sơn đồn - 過清化土山屯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Song thập nhất - 雙十一 (Hồ Chí Minh)
• Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 04 - 上皇西巡南京歌其四 (Lý Bạch)
• Vân Lâm Nguyễn tướng quân - 雲林阮將軍 (Trần Huy Liễn)
• Đề Dương nham ma nhai kỳ 2 - 題陽巖摩崖其二 (Phan Đình Hoè)
• Điền gia - 田家 (Nhiếp Di Trung)
• Độ Hoa Phong - 渡華封 (Hồ Xuân Hương)
• Hận biệt - 恨別 (Đỗ Phủ)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Quá Thanh Hoá Thổ Sơn đồn - 過清化土山屯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Song thập nhất - 雙十一 (Hồ Chí Minh)
• Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 04 - 上皇西巡南京歌其四 (Lý Bạch)
• Vân Lâm Nguyễn tướng quân - 雲林阮將軍 (Trần Huy Liễn)
Bình luận 0