Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: gē 戈 (+11 nét)
Unicode: U+F9D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: gē 戈 (+11 nét)
Unicode: U+F9D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dược đao - 藥刀 (Ngô Thì Ức)
• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thuật hoài - 述懷 (Đỗ Phủ)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Kỳ lân mộ - 騏麟墓 (Nguyễn Du)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thuật hoài - 述懷 (Đỗ Phủ)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0