Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Unicode: U+F9D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Unicode: U+F9D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch vân ca vị Lý Tử Vân tác kỳ 3 - 白雲歌為李紫篔作其三 (Vương Miện)
• Đáp Trịnh thập thất lang nhất tuyệt - 答鄭十七郎一絕 (Đỗ Phủ)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Luận thi kỳ 09 - 論詩其九 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Lữ cảm tam chương kỳ 2 - 旅感三章其二 (Lâm Bật)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Nam Định hải dật - 南定海溢 (Tùng Thiện Vương)
• Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋 (Phan Huy Chú)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Đáp Trịnh thập thất lang nhất tuyệt - 答鄭十七郎一絕 (Đỗ Phủ)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Luận thi kỳ 09 - 論詩其九 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Lữ cảm tam chương kỳ 2 - 旅感三章其二 (Lâm Bật)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Nam Định hải dật - 南定海溢 (Tùng Thiện Vương)
• Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋 (Phan Huy Chú)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0