Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Unicode: U+F9D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Unicode: U+F9D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 육
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái liên thuyết - 愛蓮說 (Chu Đôn Di)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Hán Dương khởi tảo - 漢陽起早 (Phan Huy Thực)
• Sơ thực duẩn trình toạ trung - 初食筍呈座中 (Lý Thương Ẩn)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Túc Trịnh Châu - 宿鄭州 (Vương Duy)
• Tư hương - 思鄉 (Trần Văn Trứ)
• Vãn tư đồ công - 輓司徒公 (Nguyễn Ức)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)
• Hán Dương khởi tảo - 漢陽起早 (Phan Huy Thực)
• Sơ thực duẩn trình toạ trung - 初食筍呈座中 (Lý Thương Ẩn)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Túc Trịnh Châu - 宿鄭州 (Vương Duy)
• Tư hương - 思鄉 (Trần Văn Trứ)
• Vãn tư đồ công - 輓司徒公 (Nguyễn Ức)
Bình luận 0