Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Unicode: U+F9D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Unicode: U+F9D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 윤
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Một số bài thơ có sử dụng
• Để Tô thị gia - 抵蘇氏家 (Phan Đình Phùng)
• Hoạ đáp Chi Phong Nguyễn khế - 和答芝峰阮契 (Phan Huy Ích)
• Hựu ký thám tộc thuộc - 又寄探族屬 (Trần Đình Tân)
• Nhàn thoại (Á Đông luân nghĩa trọng như san) - 閒話(亞東倫義重如山) (Tản Đà)
• Thị đạo - 示道 (Phan Trường Nguyên)
• Thuỷ điệu ca đầu - Địa chấn kỷ dị - 水調歌頭-地震紀異 (Morikawa Chikukei)
• Thứ Đông Sơn ngẫu ức Lan Khê ngư giả - 次東山偶憶蘭溪漁者 (Nguyễn Đề)
• Tô ma già kỳ 5 - 蘇摩遮其五 (Trương Duyệt)
• Trào Lỗ nho - 嘲魯儒 (Lý Bạch)
• Vịnh Thạch Quý Luân - 詠石季倫 (Lý Thanh (I))
• Hoạ đáp Chi Phong Nguyễn khế - 和答芝峰阮契 (Phan Huy Ích)
• Hựu ký thám tộc thuộc - 又寄探族屬 (Trần Đình Tân)
• Nhàn thoại (Á Đông luân nghĩa trọng như san) - 閒話(亞東倫義重如山) (Tản Đà)
• Thị đạo - 示道 (Phan Trường Nguyên)
• Thuỷ điệu ca đầu - Địa chấn kỷ dị - 水調歌頭-地震紀異 (Morikawa Chikukei)
• Thứ Đông Sơn ngẫu ức Lan Khê ngư giả - 次東山偶憶蘭溪漁者 (Nguyễn Đề)
• Tô ma già kỳ 5 - 蘇摩遮其五 (Trương Duyệt)
• Trào Lỗ nho - 嘲魯儒 (Lý Bạch)
• Vịnh Thạch Quý Luân - 詠石季倫 (Lý Thanh (I))
Bình luận 0