Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 윤
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Một số bài thơ có sử dụng
• Đoàn phiến - 團扇 (Jingak Hyesim)
• Hàn Sơn duy bạch vân - 寒山唯白雲 (Hàn Sơn)
• Hiểu khởi - 曉起 (Ngô Thế Lân)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁 (Hàn Chẩn)
• Tân nguyệt hý tác ký nữ y - 新月戲作寄女醫 (Hồ Đắc Hạp)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thạch kính - 石鏡 (Đỗ Phủ)
• Thập nhất nguyệt tứ nhật phong vũ đại tác - 十一月四日風雨大作 (Lục Du)
• Tiểu chu - 小舟 (Lâm Bô)
• Hàn Sơn duy bạch vân - 寒山唯白雲 (Hàn Sơn)
• Hiểu khởi - 曉起 (Ngô Thế Lân)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁 (Hàn Chẩn)
• Tân nguyệt hý tác ký nữ y - 新月戲作寄女醫 (Hồ Đắc Hạp)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thạch kính - 石鏡 (Đỗ Phủ)
• Thập nhất nguyệt tứ nhật phong vũ đại tác - 十一月四日風雨大作 (Lục Du)
• Tiểu chu - 小舟 (Lâm Bô)
Bình luận 0