Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Unicode: U+F9D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Unicode: U+F9D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 율
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Tị khai xuân thí bút - 乙巳開春試筆 (Phan Huy Ích)
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đàm thi kỳ 2 - 談詩其二 (Phương Hiếu Nhụ)
• Đông quân - 東君 (Khuất Nguyên)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hựu thị Tông Vũ - 又示宗武 (Đỗ Phủ)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Tảo mai - 早梅 (Tề Kỷ)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đàm thi kỳ 2 - 談詩其二 (Phương Hiếu Nhụ)
• Đông quân - 東君 (Khuất Nguyên)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hựu thị Tông Vũ - 又示宗武 (Đỗ Phủ)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Tảo mai - 早梅 (Tề Kỷ)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
Bình luận 0