Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Unicode: U+F9D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Unicode: U+F9D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 율
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đồ trung tức sự - 途中即事 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Đồng Tước đài - 銅雀臺 (Nguyễn Du)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân Giang Lăng tống Mã đại khanh công ân mệnh truy phó khuyết hạ - 暮春江陵送馬大卿公恩命追赴闕下 (Đỗ Phủ)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Tảo mai - 早梅 (Tề Kỷ)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Thập nhị nguyệt tam thập nhật túc Kỳ Hoa Hà Trung tác - 十二月三十日宿奇華河中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thiết bị - 切備 (Đặng Huy Trứ)
• Đồng Tước đài - 銅雀臺 (Nguyễn Du)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân Giang Lăng tống Mã đại khanh công ân mệnh truy phó khuyết hạ - 暮春江陵送馬大卿公恩命追赴闕下 (Đỗ Phủ)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Tảo mai - 早梅 (Tề Kỷ)
• Tế thiên địa văn - 祭天地文 (Doãn Khuê)
• Thập nhị nguyệt tam thập nhật túc Kỳ Hoa Hà Trung tác - 十二月三十日宿奇華河中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thiết bị - 切備 (Đặng Huy Trứ)
Bình luận 0