Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Unicode: U+F9DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Unicode: U+F9DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 율
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lục Du)
• Dã vọng nhân quá Thường Thiếu Tiên - 野望因過常少仙 (Đỗ Phủ)
• Đính chi phương trung 1 - 定之方中 1 (Khổng Tử)
• Đông Pha bát thủ kỳ 2 - 東坡八首其二 (Tô Thức)
• Hoàng điểu 3 - 黃鳥 3 (Khổng Tử)
• Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺 (Đỗ Phủ)
• Phát Tần Châu - 發秦州 (Đỗ Phủ)
• Thôi thị đông sơn thảo đường - 崔氏東山草堂 (Đỗ Phủ)
• Tòng dịch thứ thảo đường phục chí Đông Đồn mao ốc kỳ 2 - 從驛次草堂復至東屯茅屋其二 (Đỗ Phủ)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lục Du)
• Dã vọng nhân quá Thường Thiếu Tiên - 野望因過常少仙 (Đỗ Phủ)
• Đính chi phương trung 1 - 定之方中 1 (Khổng Tử)
• Đông Pha bát thủ kỳ 2 - 東坡八首其二 (Tô Thức)
• Hoàng điểu 3 - 黃鳥 3 (Khổng Tử)
• Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺 (Đỗ Phủ)
• Phát Tần Châu - 發秦州 (Đỗ Phủ)
• Thôi thị đông sơn thảo đường - 崔氏東山草堂 (Đỗ Phủ)
• Tòng dịch thứ thảo đường phục chí Đông Đồn mao ốc kỳ 2 - 從驛次草堂復至東屯茅屋其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0