Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ, luè ㄌㄩㄝˋ, shuài ㄕㄨㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tóu 亠 (+9 nét), xuán 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Unicode: U+F9DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tóu 亠 (+9 nét), xuán 玄 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Unicode: U+F9DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 율
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Chi di - 搘頤 (Đoàn Huyên)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Gia lạc 2 - 假樂 2 (Khổng Tử)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Lạc Du viên ca - 樂遊園歌 (Đỗ Phủ)
• Phản chiêu hồn - 反招魂 (Nguyễn Du)
• Tống bình tây đô đốc Trang Định đại vương phụng chiếu chinh Chiêm Thành - 送平西都督莊定大王奉詔征占城 (Trần Nguyên Đán)
• Chi di - 搘頤 (Đoàn Huyên)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)
• Gia lạc 2 - 假樂 2 (Khổng Tử)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Lạc Du viên ca - 樂遊園歌 (Đỗ Phủ)
• Phản chiêu hồn - 反招魂 (Nguyễn Du)
• Tống bình tây đô đốc Trang Định đại vương phụng chiếu chinh Chiêm Thành - 送平西都督莊定大王奉詔征占城 (Trần Nguyên Đán)
Bình luận 0