Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lōng ㄌㄨㄥ,
lóng ㄌㄨㄥˊTổng nét: 11
Bộ:
fù 阜 (+9 nét)
Unicode:
U+F9DCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1