Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lōng ㄌㄨㄥ, lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Unicode: U+F9DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Unicode: U+F9DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 융
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cự ngao đới sơn - 巨鰲戴山 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Học Chính đường - 學正堂 (Bùi Cơ Túc)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phúc Long xã nhị vị phúc thần miếu - 福隆社二位福神廟 (Bùi Thức)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Tây giang nguyệt - Tỉnh Cương sơn - 西江月-井岡山 (Mao Trạch Đông)
• Thánh Ân tự - 聖恩寺 (Trần Bích Hoành)
• Tiểu cối - 小檜 (Hàn Kỳ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Học Chính đường - 學正堂 (Bùi Cơ Túc)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phúc Long xã nhị vị phúc thần miếu - 福隆社二位福神廟 (Bùi Thức)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Tây giang nguyệt - Tỉnh Cương sơn - 西江月-井岡山 (Mao Trạch Đông)
• Thánh Ân tự - 聖恩寺 (Trần Bích Hoành)
• Tiểu cối - 小檜 (Hàn Kỳ)
Bình luận 0