Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét), hé 禾 (+2 nét)
Unicode: U+F9DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét), hé 禾 (+2 nét)
Unicode: U+F9DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• A nương bi khấp kỳ 2 - 阿娘悲泣其二 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Bát ai thi kỳ 2 - Cố tư đồ Lý công Quang Bật - 八哀詩其二-故司徒李公光弼 (Đỗ Phủ)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Đại tác cửu thú tư quy kỳ 1 - 代作久戍思歸其一 (Nguyễn Du)
• Độ Nhị hà khiển đề - 渡珥河繾題 (Đinh Nho Hoàn)
• Hung trạch - 凶宅 (Bạch Cư Dị)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二 (Nguyễn Du)
• Tự tán - 自讚 (Diệp Nhân)
• Bát ai thi kỳ 2 - Cố tư đồ Lý công Quang Bật - 八哀詩其二-故司徒李公光弼 (Đỗ Phủ)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Đại tác cửu thú tư quy kỳ 1 - 代作久戍思歸其一 (Nguyễn Du)
• Độ Nhị hà khiển đề - 渡珥河繾題 (Đinh Nho Hoàn)
• Hung trạch - 凶宅 (Bạch Cư Dị)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二 (Nguyễn Du)
• Tự tán - 自讚 (Diệp Nhân)
Bình luận 0