Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét), hé 禾 (+2 nét)
Unicode: U+F9DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét), hé 禾 (+2 nét)
Unicode: U+F9DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đồng Lý thiêm phán sơn hành ngọ phạn dã điếm diêm ngoại quần phong phân phân nhân thành tuyệt cú - 同李簽判山行午飯野店簷外羣蜂翂翂因成絶句 (Vương Miện)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 017 - 山居百詠其十七 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng mại tùng nhân - 贈賣松人 (Vu Vũ Lăng)
• Tô Tần đình kỳ 1 - 蘇秦亭其一 (Nguyễn Du)
• Trúng số thi kỳ 1 - 中數詩其一 (Trần Đình Tân)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đồng Lý thiêm phán sơn hành ngọ phạn dã điếm diêm ngoại quần phong phân phân nhân thành tuyệt cú - 同李簽判山行午飯野店簷外羣蜂翂翂因成絶句 (Vương Miện)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 017 - 山居百詠其十七 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng mại tùng nhân - 贈賣松人 (Vu Vũ Lăng)
• Tô Tần đình kỳ 1 - 蘇秦亭其一 (Nguyễn Du)
• Trúng số thi kỳ 1 - 中數詩其一 (Trần Đình Tân)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0