Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shī 尸 (+12 nét)
Unicode: U+F9DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shī 尸 (+12 nét)
Unicode: U+F9DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Cưu mộc 3 - 樛木 3 (Khổng Tử)
• Du Hoa Sơn kỳ 1 - 遊華山其一 (Triệu Bỉnh Văn)
• Đinh Mùi niên chính nguyệt nhàn trung tác - 丁未年正月閒中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoàn cựu cư - 還舊居 (Đào Tiềm)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thập ức thi kỳ 2 - 十憶詩其二 (Lý Nguyên Ưng)
• Thất nguyệt nhất nhật đề Chung minh phủ thuỷ lâu kỳ 1 - 七月一日題終明府水樓其一 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Hoàng môn thị lang Nguyễn Cúc Pha hạ tân cư thành - 次韻黃門侍郎阮菊坡賀新居成 (Nguyễn Trãi)
• Tiên hiền Tử Cống từ - 先賢子貢祠 (Phan Huy Thực)
• Cưu mộc 3 - 樛木 3 (Khổng Tử)
• Du Hoa Sơn kỳ 1 - 遊華山其一 (Triệu Bỉnh Văn)
• Đinh Mùi niên chính nguyệt nhàn trung tác - 丁未年正月閒中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoàn cựu cư - 還舊居 (Đào Tiềm)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thập ức thi kỳ 2 - 十憶詩其二 (Lý Nguyên Ưng)
• Thất nguyệt nhất nhật đề Chung minh phủ thuỷ lâu kỳ 1 - 七月一日題終明府水樓其一 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Hoàng môn thị lang Nguyễn Cúc Pha hạ tân cư thành - 次韻黃門侍郎阮菊坡賀新居成 (Nguyễn Trãi)
• Tiên hiền Tử Cống từ - 先賢子貢祠 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0