Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F9E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F9E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Giang Bái thôn Thiệu Hưng tự bi ký - 北江沛村紹福寺碑記 (Lê Quát)
• Bi thu - 悲秋 (Tùng Thiện Vương)
• Dự đại phá Hoằng Thao chi kế - 預大破弘操之計 (Ngô Quyền)
• Linh Châu Ngân Giang dịch - 靈州銀江驛 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Thất tịch - 七夕 (Hứa Quyền)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thư trai xuân mộ - 書齋春暮 (Nguyễn Như Đổ)
• Tình - 情 (Ngô Dung)
• Ứng thiên trường - 應天長 (Vi Trang)
• Yến sơn đình - Bắc hành kiến hạnh hoa - 宴山亭-北行見杏花 (Triệu Cát)
• Bi thu - 悲秋 (Tùng Thiện Vương)
• Dự đại phá Hoằng Thao chi kế - 預大破弘操之計 (Ngô Quyền)
• Linh Châu Ngân Giang dịch - 靈州銀江驛 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Thất tịch - 七夕 (Hứa Quyền)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thư trai xuân mộ - 書齋春暮 (Nguyễn Như Đổ)
• Tình - 情 (Ngô Dung)
• Ứng thiên trường - 應天長 (Vi Trang)
• Yến sơn đình - Bắc hành kiến hạnh hoa - 宴山亭-北行見杏花 (Triệu Cát)
Bình luận 0