Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Unicode: U+F9E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Unicode: U+F9E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Chính nguyệt thập ngũ nhật dạ [Nguyên tịch] - 正月十五日夜【元夕】 (Tô Vị Đạo)
• Đào Hoa đàm Lý Thanh Liên cựu tích - 桃花潭李青蓮舊跡 (Nguyễn Du)
• Khách trung hàn thực - 客中寒食 (Lý Trung)
• Khốc phu kỳ 1 - 哭夫其一 (Bùi Vũ Tiên)
• Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行 (Vương Duy)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Vương Cốc)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Lan Hương thiền sư)
• Vịnh Vũ miếu - 詠武廟 (Trần Bá Lãm)
• Chính nguyệt thập ngũ nhật dạ [Nguyên tịch] - 正月十五日夜【元夕】 (Tô Vị Đạo)
• Đào Hoa đàm Lý Thanh Liên cựu tích - 桃花潭李青蓮舊跡 (Nguyễn Du)
• Khách trung hàn thực - 客中寒食 (Lý Trung)
• Khốc phu kỳ 1 - 哭夫其一 (Bùi Vũ Tiên)
• Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行 (Vương Duy)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mẫu đơn - 牡丹 (Vương Cốc)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Lan Hương thiền sư)
• Vịnh Vũ miếu - 詠武廟 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0