Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Unicode: U+F9E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Unicode: U+F9E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Sơn tuyệt đính - 盤山絕頂 (Thích Kế Quang)
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Đông Pha bát thủ kỳ 6 - 東坡八首其六 (Tô Thức)
• Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二 (Nguyễn Du)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Ngẫu đề - 偶題 (Trương Hỗ)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tặng nội - 贈內 (Lý Bạch)
• Trường An thành hoài cổ - 長安城懷古 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Đông Pha bát thủ kỳ 6 - 東坡八首其六 (Tô Thức)
• Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二 (Nguyễn Du)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Ngẫu đề - 偶題 (Trương Hỗ)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tặng nội - 贈內 (Lý Bạch)
• Trường An thành hoài cổ - 長安城懷古 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0