Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Unicode: U+F9E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Unicode: U+F9E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Sơn tuyệt đính - 盤山絕頂 (Thích Kế Quang)
• Hà bỉ nùng hĩ 2 - 何彼襛矣 2 (Khổng Tử)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Hữu sở tư kỳ 04 - 有所思其四 (Ngô Thì Nhậm)
• Kỳ 04 - Đề Kiếm hồ - 其四-題劍湖 (Vũ Tông Phan)
• Kỳ 12 - Đề Nhật Chiêu tự - 其十二-題日昭寺 (Vũ Tông Phan)
• Long giảo long bào - 龍咬龍袍 (Dương Bật Trạc)
• Thanh minh - 清明 (Hoàng Đình Kiên)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Vịnh Đồng Thiên quán - 詠同天館 (Trần Bá Lãm)
• Hà bỉ nùng hĩ 2 - 何彼襛矣 2 (Khổng Tử)
• Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh)
• Hữu sở tư kỳ 04 - 有所思其四 (Ngô Thì Nhậm)
• Kỳ 04 - Đề Kiếm hồ - 其四-題劍湖 (Vũ Tông Phan)
• Kỳ 12 - Đề Nhật Chiêu tự - 其十二-題日昭寺 (Vũ Tông Phan)
• Long giảo long bào - 龍咬龍袍 (Dương Bật Trạc)
• Thanh minh - 清明 (Hoàng Đình Kiên)
• Trần Thương - 陳倉 (Đinh Gia Hội)
• Vịnh Đồng Thiên quán - 詠同天館 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0