Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Unicode: U+F9E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Unicode: U+F9E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch trữ từ - 白紵辭 (Thôi Quốc Phụ)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一 (Đào Tấn)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Trương Hồng Kiều)
• Điệu vong - 悼亡 (Lâm Hồng)
• Giá cô thiên - 鷓鴣天 (Tần Quán)
• Oán vương tôn kỳ 1 - 怨王孫其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Quá Liễu Khê đạo viện - 過柳溪道院 (Đới Thúc Luân)
• Tào thôn đạo trung - 曹村道中 (Hoàng Đình Kiên)
• Vũ y khúc - 舞衣曲 (Ôn Đình Quân)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一 (Đào Tấn)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Trương Hồng Kiều)
• Điệu vong - 悼亡 (Lâm Hồng)
• Giá cô thiên - 鷓鴣天 (Tần Quán)
• Oán vương tôn kỳ 1 - 怨王孫其一 (Lý Thanh Chiếu)
• Quá Liễu Khê đạo viện - 過柳溪道院 (Đới Thúc Luân)
• Tào thôn đạo trung - 曹村道中 (Hoàng Đình Kiên)
• Vũ y khúc - 舞衣曲 (Ôn Đình Quân)
Bình luận 0