Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài - 感懷 (Cao Ngạc)
• Hí tặng hữu kỳ 2 - 戲贈友其二 (Đỗ Phủ)
• Kệ - 偈 (Minh Lương thiền sư)
• Kỳ 11 - 其十一 (Vũ Phạm Hàm)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Tàn diệp - 殘葉 (Lý Cấu)
• Tích hoa - 惜花 (Hàn Ốc)
• Trường chinh - 長征 (Mao Trạch Đông)
• Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 3 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其三 (Đỗ Phủ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Hí tặng hữu kỳ 2 - 戲贈友其二 (Đỗ Phủ)
• Kệ - 偈 (Minh Lương thiền sư)
• Kỳ 11 - 其十一 (Vũ Phạm Hàm)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Tàn diệp - 殘葉 (Lý Cấu)
• Tích hoa - 惜花 (Hàn Ốc)
• Trường chinh - 長征 (Mao Trạch Đông)
• Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 3 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其三 (Đỗ Phủ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0