Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Unicode: U+F9E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yù 玉 (+7 nét)
Unicode: U+F9E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 3 - 感遇其三 (Trương Cửu Linh)
• Chu trung ngẫu thành kỳ 2 - 舟中偶成其二 (Nguyễn Trãi)
• Dư lực học văn - 餘力學文 (Lý Dục Tú)
• Đề Giám thượng nhân phòng kỳ 2 - 題鑒上人房其二 (Tống Chi Vấn)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Miên 4 - 綿 4 (Khổng Tử)
• Sinh tra tử - 生查子 (Lục Du thiếp)
• Thủ 40 - 首40 (Lê Hữu Trác)
• Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公 (Đỗ Phủ)
• Xuân sự - 春事 (Hồng Tư Quỳ)
• Chu trung ngẫu thành kỳ 2 - 舟中偶成其二 (Nguyễn Trãi)
• Dư lực học văn - 餘力學文 (Lý Dục Tú)
• Đề Giám thượng nhân phòng kỳ 2 - 題鑒上人房其二 (Tống Chi Vấn)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Miên 4 - 綿 4 (Khổng Tử)
• Sinh tra tử - 生查子 (Lục Du thiếp)
• Thủ 40 - 首40 (Lê Hữu Trác)
• Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公 (Đỗ Phủ)
• Xuân sự - 春事 (Hồng Tư Quỳ)
Bình luận 0