Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Unicode: U+F9E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Unicode: U+F9E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 12 - 感遇其十二 (Trần Tử Ngang)
• Đề “Nột hám” - 題《吶喊》 (Lỗ Tấn)
• Độc du - 獨遊 (Vương Xương Linh)
• Hung niên kỳ 1 - 凶年其一 (Nguyễn Khuyến)
• Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一 (Lê Trinh)
• Lôi (Đại hạn sơn nhạc tiêu) - 雷(大旱山嶽燋) (Đỗ Phủ)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Trần Phương Bính)
• Đề “Nột hám” - 題《吶喊》 (Lỗ Tấn)
• Độc du - 獨遊 (Vương Xương Linh)
• Hung niên kỳ 1 - 凶年其一 (Nguyễn Khuyến)
• Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一 (Lê Trinh)
• Lôi (Đại hạn sơn nhạc tiêu) - 雷(大旱山嶽燋) (Đỗ Phủ)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Trần Phương Bính)
Bình luận 0