Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh thuật - 病述 (Trần Bích San)
• Dạ chí sở cư kỳ 2 - 夜至所居其二 (Lâm Hồng)
• Dạ du cung - Ký mộng ký Sư Bá Hồn - 夜遊宮-記夢寄師伯渾 (Lục Du)
• Lăng San dịch - 凌山驛 (Đặng Đề)
• Tảo xuân - 早春 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Tây giang nguyệt - Khiển hứng - 西江月-遣興 (Tân Khí Tật)
• Tống Nguỵ Vạn chi kinh - 送魏萬之京 (Lý Kỳ)
• Trệ khách - 滯客 (Nguyễn Du)
• Vô gia biệt - 無家別 (Đỗ Phủ)
• Vũ quá sơn thôn - 雨過山村 (Vương Kiến)
• Dạ chí sở cư kỳ 2 - 夜至所居其二 (Lâm Hồng)
• Dạ du cung - Ký mộng ký Sư Bá Hồn - 夜遊宮-記夢寄師伯渾 (Lục Du)
• Lăng San dịch - 凌山驛 (Đặng Đề)
• Tảo xuân - 早春 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Tây giang nguyệt - Khiển hứng - 西江月-遣興 (Tân Khí Tật)
• Tống Nguỵ Vạn chi kinh - 送魏萬之京 (Lý Kỳ)
• Trệ khách - 滯客 (Nguyễn Du)
• Vô gia biệt - 無家別 (Đỗ Phủ)
• Vũ quá sơn thôn - 雨過山村 (Vương Kiến)
Bình luận 0