Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F9E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Thanh La - 北青蘿 (Lý Thương Ẩn)
• Cảm tác - 感作 (Hoàng Trọng Mậu)
• Đề Thiên Mụ tự - 題天姥寺 (Phan Quế (I))
• Mộng sơn trung - 夢山中 (Nguyễn Trãi)
• Nạn hữu đích chỉ bị - 難友的紙被 (Hồ Chí Minh)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Ô thê khúc - 烏棲曲 (Lý Bạch)
• Quỳnh hoa, thứ Hải Bình nguyên vận kỳ 4 - Phóng vận - 瓊花次海平原韻其四-放韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 2 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Vô đề (Tây phương thế giới hữu liên đài) - 無題(西方世界有蓮台) (Phật An pháp sư)
• Cảm tác - 感作 (Hoàng Trọng Mậu)
• Đề Thiên Mụ tự - 題天姥寺 (Phan Quế (I))
• Mộng sơn trung - 夢山中 (Nguyễn Trãi)
• Nạn hữu đích chỉ bị - 難友的紙被 (Hồ Chí Minh)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Ô thê khúc - 烏棲曲 (Lý Bạch)
• Quỳnh hoa, thứ Hải Bình nguyên vận kỳ 4 - Phóng vận - 瓊花次海平原韻其四-放韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 2 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Vô đề (Tây phương thế giới hữu liên đài) - 無題(西方世界有蓮台) (Phật An pháp sư)
Bình luận 0