Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nì ㄋㄧˋ,
niào ㄋㄧㄠˋTổng nét: 13
Bộ:
shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰氵弱Unicode:
U+F9ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9