Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F9F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F9F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 임
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cừ Khê thảo đường kỳ 2 - 渠溪草堂其二 (Tùng Thiện Vương)
• Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問 (Tư Mã Thừa Trinh)
• Hoạ gia thúc Quýnh Hiên Hồng Trứ đại nhân Giáp Tuất nguyên đán kỷ sự nguyên vận kỳ 2 - 和家叔絅軒洪著大人甲戌元旦紀事原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十 (Nguyễn Khuyến)
• Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中 (Nguyễn Du)
• Quá Hoành Sơn quan hữu cảm - 過橫山關有感 (Nguyễn Trường Tộ)
• Thanh minh hậu đồng Tần soái Đoan Minh hội ẩm Lý thị viên trì ngẫu tác - 清明後同秦帥端明會飲李氏園池偶作 (Văn Ngạn Bác)
• Thủ 04 - 首04 (Lê Hữu Trác)
• Tống Lệnh Nhàn thượng nhân - 送令閑上人 (Hứa Hồn)
• Xích Bích chu trung ca - 赤壁舟中歌 (Trần Cung Doãn)
• Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問 (Tư Mã Thừa Trinh)
• Hoạ gia thúc Quýnh Hiên Hồng Trứ đại nhân Giáp Tuất nguyên đán kỷ sự nguyên vận kỳ 2 - 和家叔絅軒洪著大人甲戌元旦紀事原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十 (Nguyễn Khuyến)
• Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中 (Nguyễn Du)
• Quá Hoành Sơn quan hữu cảm - 過橫山關有感 (Nguyễn Trường Tộ)
• Thanh minh hậu đồng Tần soái Đoan Minh hội ẩm Lý thị viên trì ngẫu tác - 清明後同秦帥端明會飲李氏園池偶作 (Văn Ngạn Bác)
• Thủ 04 - 首04 (Lê Hữu Trác)
• Tống Lệnh Nhàn thượng nhân - 送令閑上人 (Hứa Hồn)
• Xích Bích chu trung ca - 赤壁舟中歌 (Trần Cung Doãn)
Bình luận 0