Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F9F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Unicode: U+F9F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 임
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du thành nam thập lục thủ - Xuất thành - 遊城南十六首-出城 (Hàn Dũ)
• Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問 (Tư Mã Thừa Trinh)
• Đông dạ ký Ôn Phi Khanh - 冬夜寄溫飛卿 (Ngư Huyền Cơ)
• Đồng Lý thái thú “Đăng Lịch Hạ cổ thành viên ngoại tân đình”, đình đối Thước hồ - 同李太守登曆下古城員外新亭,亭對鵲湖 (Đỗ Phủ)
• Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二 (Nguyễn Phu Tiên)
• Sơn trung ngộ vũ - 山中遇雨 (Nguyễn Thông)
• Sơn trung tặng Nhật Nam tăng - 山中贈日南僧 (Trương Tịch)
• Tặng Huy thư ký - 贈輝書記 (Lưu Khắc Trang)
• Thiện tai hành kỳ 1 - 善哉行其一 (Tào Phi)
• Trì hữu - 遲友 (Tô Mạn Thù)
• Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問 (Tư Mã Thừa Trinh)
• Đông dạ ký Ôn Phi Khanh - 冬夜寄溫飛卿 (Ngư Huyền Cơ)
• Đồng Lý thái thú “Đăng Lịch Hạ cổ thành viên ngoại tân đình”, đình đối Thước hồ - 同李太守登曆下古城員外新亭,亭對鵲湖 (Đỗ Phủ)
• Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二 (Nguyễn Phu Tiên)
• Sơn trung ngộ vũ - 山中遇雨 (Nguyễn Thông)
• Sơn trung tặng Nhật Nam tăng - 山中贈日南僧 (Trương Tịch)
• Tặng Huy thư ký - 贈輝書記 (Lưu Khắc Trang)
• Thiện tai hành kỳ 1 - 善哉行其一 (Tào Phi)
• Trì hữu - 遲友 (Tô Mạn Thù)
Bình luận 0